Tủ pin ngoài trời độ sâu 800mm
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: | Trung Quốc |
Hàng hiệu: | ESTEL |
Chứng nhận: | ISO9001 |
Số mô hình: | ET8080150AL-BA-1 |
Thanh toán:
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1 bộ |
---|---|
Giá bán: | Depend on order quantity |
chi tiết đóng gói: | Hộp gỗ với pallet |
Thời gian giao hàng: | 20 đến 25 ngày |
Điều khoản thanh toán: | T / T, PayPal |
Khả năng cung cấp: | 1000 bộ mỗi tháng |
Thông tin chi tiết |
|||
Sự bảo vệ: | IP55, cho ứng dụng ngoài trời | Vật liệu tủ: | Nhôm |
---|---|---|---|
Kích thước: | H × W × D 1500 × 800 × 800mm | Không gian: | Bốn kệ pin |
Cửa: | Một cửa trước | Áo choàng ngoài: | Lớp phủ chống ăn mòn |
Giải phóng hydro: | Bao gồm hệ thống giải phóng hydro | Làm mát: | Máy lạnh 220VAC 1500W |
Điểm nổi bật: | Tủ pin ngoài trời chiều sâu 800mm,Tủ pin ngoài trời IP55,Tủ chứa pin chiều sâu 800mm |
Mô tả sản phẩm
Tủ pin ngoài trời độ sâu 800mm
Tủ pin ngoài trời IP55 bằng nhôm cho 4 dây pin với hệ thống giải phóng hydro
ET8080150AL-BA-1
1. Ứng dụng
ESTEL là một trong những nhà cung cấp tủ ắc quy ngoài trời tốt nhất tại Trung Quốc.Tủ pin ngoài trời bằng nhôm được phát triển cho môi trường khắc nghiệt ngoài trời.Cấp bảo vệ của tủ pin ngoài trời là IP55 hoặc IP65, chống thấm nước và thời tiết.Tủ ngoài trời bao gồm hệ thống chống phá hoại để bảo vệ ắc quy cho kẻ trộm.
Nội thất của tủ ắc quy ngoài trời được giữ mát và khô ráo bằng hệ thống làm mát không khí thụ động, quạt DC hoặc máy lạnh.
Tủ ắc quy ngoài trời thường được sử dụng để làm nguồn dự phòng cho trạm viễn thông ngoài trời.Việc lắp đặt tủ phải được bắt vít xuống bê tông hoặc xe kéo.
2. Tính năng
(1) Thân tủ được làm từ nhôm, trọng lượng nhẹ.
(2) Tủ bao gồm cảm biến hydro và hệ thống giải phóng hydro để giữ cho tủ bên trong an toàn.
(3) Tủ làm mát: điều hòa, tùy chọn 220VAC hoặc 48VDC.
(4) Bao gồm cảm biến khói và công tắc cửa, để phát hiện cháy và cửa mở bên trong tủ ắc quy ngoài trời.
(5) Đèn LED để chiếu sáng: tùy chọn 220VAC hoặc 48VDC.
(6) Bốn giá đỡ pin để lắp 4 chuỗi pin.
(7) Tủ ngoài trời chịu thời tiết, IP55.
(8) Hệ thống khóa bốn điểm chống phá hoại.
(9) 8 đệm cáp ở dưới cùng bên trái và 8 đệm cáp khác ở dưới cùng bên phải.
3. Thông số kỹ thuật
Mục | Kiểu | Thông số kỹ thuật |
Buồng | Kích thước | Kích thước bên ngoài: H × W × D 1500 × 800 × 800mm |
Đế tủ | Chiều cao: 100mm | |
Vật chất |
Tường đôi Vách ngoài: nhôm Tường bên trong: thép Khung bên trong: thép mạ kẽm |
|
Vật liệu cách nhiệt | PEF 20mm | |
Hoàn thành | Sơn tĩnh điện ngoài trời, màu xám nhạt | |
Bố trí | 1 ngăn, 4 ngăn đựng pin | |
Cửa | Một cửa trước | |
Khóa | Khóa bốn điểm chống trộm, có thể khóa bằng pad | |
Bảo vệ sự xâm nhập | IP55 | |
Cài đặt | Bắt vít xuống bê tông hoặc xe kéo | |
Đệm cửa | Bao gồm miếng đệm cửa trên khung cửa để chống thấm nước | |
Nối đất | Thanh nối đất Cooper | |
Cáp tuyến | 8 tuyến cáp ở bên trái của đáy tủ và 8 tuyến cáp ở bên phải của đáy tủ, hoàn toàn là 16 tuyến cáp PG21. | |
Giải phóng hydro | Hệ thống giải phóng hydro | Bao gồm hệ thống giải phóng hydro và cảm biến hydro, để xả hydro bên trong tủ do pin tạo ra. |
Cảm biến | Máy dò khói | Phát hiện khói lửa bên trong tủ |
Công tắc cửa | Mở cửa báo động | |
Quản lý nhiệt | Làm mát | Máy điều hòa không khí 220VAC 50Hz, hoặc -48VDC |
Thắp sáng | Đèn LED | -48VDC |
4. Kích thước tủ